Hotline: 09865.19867
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về báo giá
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề: làm báo giá: Quote, Charge, Discount.

  • Cụm từ báo giá: Total cost, Request a quote, Flexible payment.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Advance payment

np

/ədˈvæns ˈpeɪmənt/

Thanh toán trước

Agreement

n

/əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận

Budget

n

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

Bulk

n

/bʌlk/

Số lượng lớn, sỉ

Business

n

/ˈbɪznɪs/

Doanh nghiệp

Buyer

n

/ˈbaɪər/

Người mua

Calculate

v

/ˈkælkjʊleɪt/

Tính toán

Cash

n

/kæʃ/

Tiền mặt

Charge

n, v

/tʃɑːrdʒ/

(Tính) phí

Client

n

/ˈklaɪənt/

Khách hàng

Condition

n

/kənˈdɪʃənz/

Điều kiện

Confirm

v

/kənˈfɜːrm/

Xác nhận

Contract

n

/ˈkɒntrækt/

Hợp đồng

Cost

n

/kɒst/

Chi phí

Cost base

np

/kɒst beɪs/

Cơ sở chi phí

Custom

adj

/ˈkʌstəm/

Làm theo yêu cầu khách hàng

Customer

n

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng

Deliver

v

/dɪˈlɪvər/

Giao hàng

Discount

n

/ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá, chiết khấu

Expense

n

/ɪkˈspens/

Chi phí (khác)

Expensive

adj

/ikˈspensiv/

Đắt tiền

Estimate

n, v

/ˈestɪmeɪt/

Ước tính

Fee

n

/fiː/

Phí

Formal quote

np

/ˈfɔːməl kwoʊt/

Báo giá chính thức

Guarantee

n, v

/ˌɡærənˈtiː/

Đảm bảo

Include

v

/ɪnˈkluːd/

Bao gồm

Install

v

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

Invoice

n

/ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn

Labor

n

/ˈleɪbər/

Nhân công

Material

n

/məˈtɪəriəl/

Vật liệu

Negotiate

v

/nɪˈɡəʊʃieɪt/

Đàm phán

Offer

n, v

/ˈɒfər/

Đề nghị

Order

n, v

/ˈɔːdər/

Đơn hàng, đặt hàng

Pay

v

/peɪ/

Thanh toán

Payment terms

np

/ˈpeɪmənt tɜːmz/

Điều khoản thanh toán

Product

n

/ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm

Profit

n

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

Promotion

n

/prəˈməʊʃən/

Khuyến mãi

Proposal

n

/prəˈpəʊzəl/

Đề xuất

Quality

n, adj

/ˈkwɒlɪti/

Chất lượng

Quantity

n

/ˈkwɒntəti/

Số lượng

(Price) Quote

n

/kwəʊt/

Báo giá

Return

v

/rɪˈtɜːn/

Trả lại

Service

n

/ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ

Signature

n

/ˈsɪɡnətʃər/

Chữ ký

Supplier

n

/səˈplaɪər/

Nhà cung cấp

Tax

n

/tæks/

Thuế

Terms

n

/tɜːmz/

Điều khoản

Total

n

/ˈtəʊtəl/

Tổng cộng

Transaction

n

/trænˈzækʃən/

Giao dịch

Upfront

adv

/ʌpˈfrʌnt/

Trả trước

Value

n

/ˈvæljuː/

Giá trị

Warranty

n

/ˈwɒrənti/

Bảo hành

Cụm từ giao tiếp thông dụng trong báo giá bằng tiếng Anh

  • Additional fees: phụ phí.

  • Bulk discount: giảm giá do mua số lượng lớn.

  • Cost breakdown: phân tích chi phí.

  • Delivery date: ngày giao hàng.

  • Discount offer: lời đề nghị giảm giá.

  • Early payment discount: chiết khấu do thanh toán sớm.

  • Estimated cost: chi phí ước tính.

  • Minimum order quantity: số lượng đặt hàng tối thiểu.

  • Price list: bảng giá.

  • Return policy: chính sách hoàn trả.

  • Shipping cost: chi phí vận chuyển.

  • Terms and conditions: điều khoản và điều kiện.

  • Total cost: tổng chi phí.

  • Warranty coverage: hạng mục bảo hiểm.

     

  • Check availability: kiểm tra tình trạng hàng có sẵn.

  • Include taxes: bao gồm thuế.

  • Negotiate pricing: đàm phán giá cả.

  • Provide a quote: cung cấp báo giá.

  • Request a quote: yêu cầu báo giá.

  • Review terms: xem xét các điều khoản.

  • Sign contract: ký hợp đồng.

  • Submit deposit: nộp tiền đặt cọc.

     

  • Best price: giá tốt nhất.

  • Discounted rate: mức giá chiết khấu.

  • Final price: giá cuối cùng.

  • Fixed cost: chi phí cố định.

  • Flexible payment: phương thức thanh toán linh hoạt.

  • High quality: chất lượng cao.

  • Limited offer: ưu đãi có hạn.

  • Prompt delivery: giao hàng nhanh chóng.

  • Upfront payment: thanh toán trước.

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận