Bảng Giá Dịch Vụ Order Hàng Trung Quốc

ƯU ĐÃI CHO KHÁCH HÀNG V.I.P

Tên cấp độ VIP Tổng phí vận chuyển (vnd/tháng) Chiết khấu phí giao dịch (%) Chiết khấu phí vận chuyển (%)
VIP 1. TV gia nhập Từ 50 triệu -> dưới 100 triệu 10 0,1
VIP 2. TV mới Từ 100 triệu -> dưới 500 triệu 20 0,2
VIP 3. TV thân thiết Từ 500 triệu -> dưới 700 triệu 30 0,3
VIP 4. TV Đồng Từ 700 triệu -> dưới 1 tỷ  100 0,7
VIP 5. TV Vàng Từ 1 tỷ 100 1

 

1. CHI PHÍ MỘT ĐƠN HÀNG ORDER

Chi phí Giải thích Bắt buộc Tùy chọn
1. Giá sản phẩm Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc (1688, Taobao, Tmall,...) *  
2. Phí dịch vụ order Phí giao dịch khách trả cho a2zship.com *  
3. Phí vận chuyển Trung Quốc Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của a2zship.com tại Trung Quốc *  
4. Phí vận chuyển Quốc tế Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của a2zship.com tại Việt Nam (Đơn vị Kg) *  
5. Phí kiểm đếm Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu    
6. Phí đóng gỗ Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng    
7. Phí vận chuyển Việt Nam Là phí vận chuyển hàng từ kho của a2zship.com tại Việt Nam tới nhà của quý khách    
 Lưu ý: Những phí thuộc hình thức (*) là phí bắt buộc, còn lại là tùy chọn, quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không. 
 

2. PHÍ DỊCH VỤ ORDER

Dịch vụ Giá trị đơn hàng (triệu VND) Phí dịch vụ order(%) Ghi chú
Tổng giá trị đơn hàng <= 2 triệu 0 - 2 3 <= 2 triệu
Tổng giá trị đơn hàng > 2tr đến 20 triệu 2 - 20 2.5 > 2tr đến 20 triệu
Tổng giá trị đơn hàng > 20tr đến 100 triệu 20 - 100 2 > 20tr đến 100 triệu
Tổng giá trị đơn hàng > 100 triệu đến 500 triệu 100 - 500 1 > 100 triệu
Tổng giá trị đơn hàng >500 triệu 500,000 0 Miễn phí order

 

3. PHÍ VẬN CHUYỂN TRUNG QUỐC

 Là phí được niêm yết trên website Trung Quốc.

 

4. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ

Trọng lượng (Kg) Hà Nội (VND) TP Hồ Chí Minh (VND) Ghi chú
> 0 → 10kg 25,000 đ 35,000 đ Từ 1 kg đến 10 kg
> 10 → 20kg 24,000 đ 34,000 đ Từ 11 kg đến 20 kg
> 20 → 50kg 23,000 đ 33,000 đ Từ 21 kg đến 50 kg
> 50kg → 100kg 21,000 đ 31,000 đ Từ 11 kg đến 100 kg
> 100kg → 200kg 19,000 đ 29,000 đ Từ 101 kg đến 200 kg
> 200kg 18,000 đ 28,000 đ Trên 200 kg Liên hệ để có giá tốt tùy theo loại mặt hàng

Lưu ý:

- Khối lượng kiện hàng tối thiểu được làm tròn 0.5kg

- Đối với mặt hàng cồng kềnh, phí vận chuyển sẽ được tính theo cân nặng quy đổi theo quy chuẩn trong bài hướng dẫn sau: Hướng dẫn quy đổi giữa CBM(m3) và Kg
   

5. PHÍ KIỂM ĐẾM SẢN PHẨM

SỐ LƯỢNG MỨC GIÁ (VNĐ)/ 1 sản phẩm
1-2 sản phẩm 5,000đ
3-10 sản phẩm 3,500đ
11-100 sản phẩm 2,000đ
101-500 sản phẩm 1,500đ
501-10000 sản phẩm 1,000đ

 

6. PHÍ ĐÓNG GỖ

Trọng lượng Kg đầu tiên Kg tiếp theo
Phí đóng kiện 70,000đ 3,500đ
Khối lượng Phí đóng kiện
<= 0.01m3 70,000đ
Từ 0.01m3 đến <= 0.1m3 70,000đ/0.01m3 đầu tiên + 15,000đ/0.01m3 tiếp theo
Từ 0.1m3 đến 1m3 205,000đ/0.1m3 đầu tiên + 50,000đ/0.1m3 tiếp theo
> 1m3 655,000đ/1m3

Phân tích các loại Chi phí Order hàng Trung Quốc: Xem Chi Tiết

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận